ä ̧»é¡μ > 产åä ̧å¿ > źæåºç®¡
IRL520
ĺ§åå3/4çä» ä3/4åè
欢è¿ç'¢å产åè ̄¦ç»èμæ

IRL520

  • æå±ç±»å«ï1/4źæåºç®¡
  • 产åå称ï1/4MOSFET N-CH 100V 9.2A ĐẾN-220AB
  • ååï1/4VISHAY
  • ç产æ¹å·ï1/410+
  • å°è£ ï1/4ĐẾN-220
  • åºåç¶æï1/4æåºå
  • åºåéï1/49000
  • æä1/2订è'éï1/41
  • è ̄¦ç»èμæï1/4点击查找IRL520çš„pdf资料
  • 点击询价
联系我们 在线客服1 在线客服2 点击发送邮件
  • 产åä»ç»

IRL520MOSFET N-CH 100V 9.2A ĐẾN-220AB

ä ̧IRL520ç ̧å ³çICè¿æï1/4


åå·ååæ¹å·å°è£è ̄'æ
IRL3705STRR VISHAY10+ĐẾN-252BÓNG BÁN DẪN | MOSFET | N-KÊNH | 50V (BR) DSS | 80A I (D) | ĐẾN-252VAR
IRL510 VISHAY10+ĐẾN-220MOSFET N-CH 100V 9.2A
IRL510PBF VISHAY10+ĐẾN-220MOSFET N-CH 100V 9.2A
IRL510S VISHAY10+ĐẾN-263MOSFET N-CH 100V 9.2A
IRL510STRL VISHAY10+ĐẾN-263MOSFET N-CH 100V 9.2A
IRL520PBF VISHAY10+ĐẾN-220MOSFET N-CH 100V 9.2A ĐẾN-220AB
IRL520S VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL520STRL VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL520STRR VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL530 VISHAY10+ĐẾN-220HEXFET POWER MOSFET

çé ̈æç'¢


åå·ååæ¹å·å°è£è ̄'æ
CM300DY-24J Mitsubishi2021+æ ̈¡åMitsubishi Electric 1200 V 300 IGBTæ ̈¡å, å, PCB, nhũ danh
CM300DY-24Y Mitsubishi2021+æ ̈¡åMitsubishi Electric 1200 V 300 IGBTæ ̈¡å, å, PCB, nhũ danh
PT02E10-6S Hoạt động công nghiệp Amphenol24+è¿æ¥å ̈CỐC HÀN CONN RCPT FMALE 6POS
KP02A14-15S Tập đoàn Amphenol24+è¿æ¥å ̈Đầu nối tròn, ổ cắm, kích thước 14, 15 vị trí, hộp, phạm vi sản phẩm: dòng pt,
U-MULTILINK-FX NXP24+å·¥å ·NXP U-MULTILINKé£æå¡å°ç§å1/2å ̈USB-ML-Universal è°è ̄å ̈PE仿çå ̈
KPT02E8-4P ITT24+è¿æ¥å ̈Conn Circular PIN 4 POS hàn ST Box Mount 4 Terminal 1 Port
HSC1008R2J TE24+NHÚNGDòng điện trở công suất đặt nhôm HSC Khả năng tản nhiệt 75W-500W, anodization vàng và hai mặt bích lắp.
27914-30T12 ITT2023+è¿æ¥å ̈Kích thước tiếp xúc - Nam F80 Crimp
AF8/WA27F Tổng công ty sản xuất Daniels (DMC)24+å·¥å ·DMCåçº¿é³ åè£ è¿å£æ£å
CMF8342T CMF23+æ ̈¡åTç³»åä ̧æ管æ3/4大å ̈æ ̈¡å
RWR78N39R2FR Vishay24+NHÚNGRES 39.2 OHM 10W 1% WW TRỤC
ETP41L18BXUU STPI22+继çμå ̈Rơle STPI / REL ETP6 không chốt, 6 PDT, 1 A, 72 VDC
MPS100ASC ä ̧è±2024+å·¥å ·ç²3/4å ̄ä1/2ç1/2®æ£æμå ̈
TFPT1206L1001FV Vishay Dale24+1206CẢM BIẾN PTC 1KOHM 1% 1206
CKRA2410 Crydom Inc23+继çμå ̈Rơle trạng thái rắn, 10A 24-280V 90-280V i / p,
KDN-B-110V Mors Smitt2024+继çμå ̈éé/åç ̈³æéè1/21/2åç继çμå ̈KDN-B 110VDC
4403-000LF CTS2024+NHÚNGå3/4®å EMI #4-40 UNC-2A C 滤波å ̈
MPY20W1470FB00MSSD Wima2023+DIP2MP 3-Y2 4700 pF 20% 250 VAC 5x10x13.5 FVRM10
ABCIRH03T14S5SCNF80M32V0 Đầu nối AB24+è¿æ¥å ̈CONN RCPT FMALE 5POS VÀNG UỐN
M3-A230 MORSSMITT2024+继çμå ̈Rơle đa năng plug-in

VISHAYåç产åæ ̈è


åå·ååæ¹å·å°è£è ̄'æ
IRL520PBF VISHAY10+ĐẾN-220MOSFET N-CH 100V 9.2A ĐẾN-220AB
IRL520S VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL520STRL VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL520STRR VISHAY10+ĐẾN-263HEXFET POWER MOSFET
IRL530 VISHAY10+ĐẾN-220HEXFET POWER MOSFET
IRL530PBF VISHAY10+ĐẾN-220HEXFET POWER MOSFET
IRLI520G Vishay11+TO-220FMOSFET N-CH 100V 7.2A TO220FP
IRLI530G Vishay11+TO-220FMOSFET N-CH 100V 9.7A TO220FP
IRLI530GPBF Vishay11+TO-220FMOSFET N-CH 100V 9.7A TO220FP
IRLI540G Vishay11+TO-220FHEXFET Power MOSFET(HEXFET åçMOSåºæåºç®¡)
IRLIZ14G Vishay11+ĐẾN-220MOSFET N-CH 60V 8A TO220FP
IRLIZ14GPBF Vishay11+ĐẾN-220MOSFET N-CH 60V 8A TO220FP
IRLIZ24G Vishay11+TO-220FHEXFET Power MOSFET(HEXFET åçMOSåºæåºç®¡)
IRLIZ34G Vishay11+ĐẾN-220MOSFET N-CH 60V 20A TO220FP
IRLIZ34GPBF Vishay11+ĐẾN-220MOSFET N-CH 60V 20A TO220FP
IRLIZ44G Vishay11+ĐẾN-220HEXFET Power MOSFET(HEXFET åçMOSåºæåºç®¡)
IRLIZ44GPBF Vishay11+ĐẾN-220HEXFET Power MOSFET(HEXFET åçMOSåºæåºç®¡)
IRLL014 Vishay11+ĐẾN-25255V Single N-Channel HEXFET Power MOSFET trong gói D-Pak; Tương tự như IRLR014N với Bao bì băng và cuộn.
IRLL014PBF Vishay11+ĐẾN-25255V Single N-Channel HEXFET Power MOSFET trong gói D-Pak; Tương tự như IRLR014N với Bao bì băng và cuộn.
IRLL014TR Vishay11+ĐẾN-25255V Single N-Channel HEXFET Power MOSFET trong gói D-Pak; Tương tự như IRLR014N với Bao bì băng và cuộn.

åç±»æ£ç'¢